Flash flooding can occur with little or no warning.
Dịch: Lũ quét có thể xảy ra mà không có hoặc có rất ít cảnh báo.
The heavy rain caused flash flooding in the area.
Dịch: Mưa lớn gây ra lũ quét trong khu vực.
lũ đột ngột
lũ lớn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người tham ăn, kẻ ham ăn
Các tham số của dự án
buổi livestream
buổi sáng
Đau sườn
hoa hải quỳ
họ hàng, người thân
dấu hiệu sớm