Flash flooding can occur with little or no warning.
Dịch: Lũ quét có thể xảy ra mà không có hoặc có rất ít cảnh báo.
The heavy rain caused flash flooding in the area.
Dịch: Mưa lớn gây ra lũ quét trong khu vực.
lũ đột ngột
lũ lớn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
công cụ mở khóa
màu vàng rực rỡ
vùng não trước trán
Genmojis
Đặc điểm quả
lấy trọn số tiền
nâng cao sức khỏe và hạnh phúc
băng chuyền