Flash flooding can occur with little or no warning.
Dịch: Lũ quét có thể xảy ra mà không có hoặc có rất ít cảnh báo.
The heavy rain caused flash flooding in the area.
Dịch: Mưa lớn gây ra lũ quét trong khu vực.
lũ đột ngột
lũ lớn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Các giải pháp sáng tạo
nguyên tắc của tự nhiên
Quy định lao động
Lớp 10
lượng tiêu thụ
Nhân lực chưa bổ sung
Chuyên môn hóa lao động
kế hoạch chỗ ngồi