Her ambition is to become a doctor.
Dịch: Tham vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
He has the ambition to start his own business.
Dịch: Anh ấy có tham vọng khởi nghiệp.
Ambition drives her to succeed.
Dịch: Tham vọng thúc đẩy cô ấy thành công.
khát vọng
mục tiêu
mong muốn
tham vọng
thể hiện tham vọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sponge biển
giai đoạn phát triển
doanh nghiệp gia đình
cuộc thi sinh viên duyên dáng
Liên đoàn bóng đá châu Âu
người cắm hoa hoặc nghệ nhân cắm hoa
Cảnh quay chưa được công chiếu
buổi thảo luận nhóm các chuyên gia hoặc diễn giả trong một cuộc họp hoặc hội nghị