She is a renowned plastic surgeon.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ nổi tiếng.
The plastic surgeon recommended a facelift.
Dịch: Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ khuyên nên phẫu thuật căng da mặt.
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
phẫu thuật
thuộc về phẫu thuật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cá chình
kỹ thuật kể chuyện
vải thông gió
Sắc thái nhẹ nhàng
vệ sinh răng miệng
cá đuối khổng lồ
Thái độ hoặc quan điểm về các vấn đề kinh tế
bạn thân thiết