She is a renowned plastic surgeon.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ nổi tiếng.
The plastic surgeon recommended a facelift.
Dịch: Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ khuyên nên phẫu thuật căng da mặt.
máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh