She is a renowned plastic surgeon.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ nổi tiếng.
The plastic surgeon recommended a facelift.
Dịch: Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ khuyên nên phẫu thuật căng da mặt.
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
phẫu thuật
thuộc về phẫu thuật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng, sạch sẽ
luôn luôn
nghệ thuật trang trí
nhãn vận chuyển
đường nghiêng
khu vực vệ sinh
thơ truyền thống
Nghệ thuật mực