She is a renowned plastic surgeon.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ nổi tiếng.
The plastic surgeon recommended a facelift.
Dịch: Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ khuyên nên phẫu thuật căng da mặt.
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
phẫu thuật
thuộc về phẫu thuật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thời điểm dễ bị tổn thương
một ngày sinh nhật vui vẻ
gieo nghi ngờ, gây nghi ngờ
Quy định về việc làm
Phiên bản bền vững
có thể thay đổi, không ổn định
Nhà đầu tư gây tranh cãi
hoa mõm sói