Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "surgical"

noun
surgical enhancement
/ˈsɜːrdʒɪkl ɪnˈhænsmənt/

phẫu thuật thẩm mỹ

noun
surgical enhancement gossip
/ˈsɜːrdʒɪkl ɪnˈhænsmənt ˈɡɒsɪp/

Tin đồn về phẫu thuật thẩm mỹ

noun
Surgical sequela
/ˈsɜːrdʒɪkl sɪˈkwiːlə/

Di chứng phẫu thuật

noun
Surgical clearance
/ˈsɜːrdʒɪkəl ˈklɪərəns/

Sự cho phép phẫu thuật

noun
surgical instruments
/ˈsɜːrdʒɪkl ˈɪnstrəmənts/

dụng cụ phẫu thuật

noun
surgical treatment
/ˈsɜːrdʒɪkəl ˈtriːtmənt/

phẫu thuật điều trị

adjective
non-surgical
/ˌnɒnˈsɜːrdʒɪkəl/

không phẫu thuật

noun
surgical intervention
/ˈsɜːrdʒɪkəl ˌɪntərˈvenʃən/

can thiệp phẫu thuật

noun
surgical clothing
/ˈsɜːrdʒɪkəl ˈkloʊðɪŋ/

Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật

noun
surgical attire
/ˈsɜːrdʒɪkəl əˈtaɪər/

Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật

noun
surgical procedure
/ˈsɜːr.dʒɪ.kəl prəˈsiː.dʊr/

thủ tục phẫu thuật

noun
surgical gown
/ˈsɜːrdʒɪkəl ɡaʊn/

áo choàng phẫu thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY