I am planning to travel to Vietnam next year.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch để đi du lịch Việt Nam vào năm tới.
She is planning to start her own business.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch để bắt đầu kinh doanh riêng.
dự định
chuẩn bị để
kế hoạch
lên kế hoạch
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Đạn lượn
ánh sáng gián tiếp
thống kê sinh sản
Nguồn lực tài chính
công nghiệp hỗ trợ
chết người, gây chết người
ảnh gia đình
bảng đánh giá