The rating table helps to compare different products.
Dịch: Bảng đánh giá giúp so sánh các sản phẩm khác nhau.
Please refer to the rating table for more information.
Dịch: Vui lòng tham khảo bảng đánh giá để biết thêm thông tin.
bảng đánh giá
đánh giá
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tình trạng giả mạo tín hiệu
Thuật ngữ kỹ thuật
hiệp hội sinh viên
cocktail cà phê
bảng hướng dẫn
Dũng cảm nhìn vào cái sai
điện từ
Nhiệt độ bằng không, thường dùng để chỉ điểm không còn xảy ra quá trình nhiệt động học hoặc trạng thái vật chất ở nhiệt độ cực thấp.