He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nhà ma
gương phản chiếu
nền tảng mang phóng
trò chơi dân tộc
Kẻ bạo hành gia đình
hệ thống điểm danh
nhà khoa học pháp y
Khoa học sinh học