He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
không gian sống mở
Bến tàu rồng
lối sống xanh
mối quan hệ với khách hàng
quá trình hóa học
dilemma xã hội
hy vọng vượt qua
tình hình thị trường