He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hành vi mua sắm
hóa đơn khủng
phân phối cổ phiếu
khuyến khích sinh con
vận tải đường bộ
khiến ai đó không thể hoạt động hoặc làm điều gì đó
túi đựng cơm trưa
ngăn ngừa tai nạn