He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
12/06/2025
/æd tuː/
Biển báo cấm đi bộ
tạo ra vận may
hoạt động cộng đồng
bầu không khí vui vẻ
thành viên cộng đồng
tính chất của vật liệu
tàu con thoi
Rap Việt