The carpenter cut the plank into smaller pieces.
Dịch: Người thợ mộc đã cắt tấm ván thành những mảnh nhỏ hơn.
He stood on the plank to balance himself.
Dịch: Anh ấy đứng trên tấm ván để giữ thăng bằng.
tấm gỗ
khối
sinh vật phù du
hình thức tấm ván
đặt ván
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cánh gà chiên
người thích tiệc tùng, người thích vui chơi
áo phông tay dài
Lòng tốt, sự tử tế
Tiểu thuyết tình cảm
cảnh đánh nhau
không ai chăm sóc
tai nạn đáng tiếc