I plan to use this software for the project.
Dịch: Tôi dự định sử dụng phần mềm này cho dự án.
We plan to use the new strategy to increase sales.
Dịch: Chúng tôi dự định sử dụng chiến lược mới để tăng doanh số.
dự định sử dụng
nhằm mục đích sử dụng
mong đợi sử dụng
kế hoạch
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Ngày nhập học
Quản trị giáo dục
lời chào tôn trọng
cử tạ
an ninh tài chính
không hoàn toàn đúng
kinh nghiệm
tốt nghiệp thành công