I need a new pad for my chair.
Dịch: Tôi cần một tấm đệm mới cho chiếc ghế của mình.
She uses a pad to write her notes.
Dịch: Cô ấy sử dụng một tấm giấy để viết ghi chú.
gối tựa
tấm trải
đệm
lót đệm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
đơn vị hành chính
cơ chế đối phó
Khủng long ăn thịt lớn nhất trong thời kỳ Phấn Trắng.
Nghi vấn dao kéo
khoe khoang về ảnh
xâm chiếm đại dương
màn hình máy tính bảng
bảng xếp hạng các bài hát ăn khách