The air conditioning unit is not working properly.
Dịch: Thiết bị điều hòa không khí không hoạt động đúng cách.
We installed a new air conditioning unit in our office.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một thiết bị điều hòa không khí mới trong văn phòng.
thiết bị làm mát
hệ thống điều khiển khí hậu
máy điều hòa không khí
làm mát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kinh nghiệm trốn trại
sự thiếu oxy trong não
cảm thấy thoải mái với chất liệu cotton
phí gửi thư
an ninh trật tự
công bố kết quả thi
cặp câu (thơ hoặc văn)
Quỹ sai sót