The piping system needs to be inspected regularly.
Dịch: Hệ thống ống dẫn cần được kiểm tra định kỳ.
She is skilled in piping techniques for decorating cakes.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong các kỹ thuật trang trí bánh bằng ống.
ống dẫn
ống
đưa bằng ống
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
công việc vất vả
bữa tiệc chia tay
Giờ nghỉ ăn nhẹ
điều tra
quản lý không gian
Xe tải chở thùng hàng
Xúc xích bò Việt Nam
sự thay đổi rõ rệt