The piping system needs to be inspected regularly.
Dịch: Hệ thống ống dẫn cần được kiểm tra định kỳ.
She is skilled in piping techniques for decorating cakes.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong các kỹ thuật trang trí bánh bằng ống.
Tầng phủ của cây, đặc trưng cho tỷ lệ diện tích mặt đất được che phủ bởi tán cây.