This exercise helps build a good physical foundation.
Dịch: Bài tập này giúp xây dựng một nền tảng thể lực tốt.
Athletes need a solid physical foundation to perform well.
Dịch: Vận động viên cần một nền tảng thể lực vững chắc để thi đấu tốt.
thể chất
nền tảng thể chất
thuộc về thể chất
thể hình
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hệ thống tổ chức
được chạm khắc, điêu khắc
cấp độ sơ cấp, elementary
cực kỳ, vô cùng
tin tức thể thao nổi bật
Xây dựng tầm nhìn
Con dâu nhà bầu Hiển
Nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường