the elemental forces of nature
Dịch: các lực lượng nguyên thủy của tự nhiên
elemental spirits
Dịch: linh hồn nguyên tố
cơ bản
căn bản
nguyên thủy
yếu tố
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhà văn nữ
Giao tiếp doanh nghiệp
gã đàn ông hèn hạ, kẻ lừa đảo
nơi trú ẩn quân sự
Cơ quan cung ứng nhân sự
mật độ dân số cao
quy trình xé
Khao khát tăng quyền lực