His clumsiness often leads to accidents.
Dịch: Sự vụng về của anh ấy thường dẫn đến tai nạn.
She tried to dance, but her clumsiness made it difficult.
Dịch: Cô ấy cố gắng nhảy múa, nhưng sự vụng về của cô khiến điều đó trở nên khó khăn.
sự vụng về
sự bất tài
vụng về
vụng về (trạng từ)
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bám chặt, giữ chặt
Tinh thần tập thể
dồn ngay 5 nhóm
Nuôi cá
phân loại học thuật
sự đồng tồn tại
Khẩn cấp
cản trở, làm khó khăn