His clumsiness often leads to accidents.
Dịch: Sự vụng về của anh ấy thường dẫn đến tai nạn.
She tried to dance, but her clumsiness made it difficult.
Dịch: Cô ấy cố gắng nhảy múa, nhưng sự vụng về của cô khiến điều đó trở nên khó khăn.
sự vụng về
sự bất tài
vụng về
vụng về (trạng từ)
07/11/2025
/bɛt/
tiếp thị truyền thông xã hội
phản công
tổ giúp việc
lý do hậu cần
sự hỗ trợ, sự ủng hộ
Sự thay đổi hình ảnh
kém phần cuốn hút
thuộc về kỹ thuật