The project was implemented in a phased approach.
Dịch: Dự án được thực hiện theo phương pháp tiếp cận từng giai đoạn.
We adopted a phased withdrawal of troops.
Dịch: Chúng tôi đã áp dụng việc rút quân theo từng giai đoạn.
từ từ
từng bước
giai đoạn hóa
giai đoạn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thời kỳ
Tính thanh khoản tiền mặt
thì thầm, xì xào
Bác sĩ gây mê
Sườn chua ngọt
Con sứa
ăn năn, hối lỗi
màng phủ