The pharmaceutical assistant helped organize the medications.
Dịch: Trợ lý dược phẩm đã giúp tổ chức các loại thuốc.
She works as a pharmaceutical assistant at the local pharmacy.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý dược phẩm tại hiệu thuốc địa phương.
sôi sục, xèo xèo, sủi bọt (thường dùng để miêu tả thức ăn nóng hoặc tiếng sôi của thức ăn)