The composition of the product is vague.
Dịch: Thành phần của sản phẩm không rõ ràng.
The suspect gave a vague description of the components involved in the crime.
Dịch: Nghi phạm đưa ra một mô tả mập mờ về các thành phần liên quan đến vụ án.
Thành phần mơ hồ
Yếu tố không rõ ràng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Liên hoan phim Cannes
khuyến khích sự đổi mới
chồng yêu quý
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
nấm dược liệu
Bút sáp màu
đi theo lộ trình
cửa sông