Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
lease charge
/liːs tʃɑːrdʒ/
Phí thuê nhà hoặc thuê đất
noun
Toyota Corolla
/tɔɪˈoʊtə kəˈrɑːlə/
Toyota Corolla
noun
regional culture
/ˈriːdʒənl ˈkʌltʃər/
văn hóa khu vực
noun
inventory availability
/ɪnˈvɛntəri əˌveɪləˈbɪləti/
sự có sẵn hàng hóa trong kho
noun
stupidity
/stjuːˈpɪdɪti/
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém