The periodic table organizes elements based on their atomic number.
Dịch: Bảng tuần hoàn sắp xếp các nguyên tố dựa trên số nguyên tử của chúng.
He visits his family on a periodic basis.
Dịch: Anh ấy thăm gia đình mình theo định kỳ.
The periodic review helped improve the project's progress.
Dịch: Cuộc đánh giá định kỳ đã giúp cải thiện tiến độ của dự án.