This is his initial surgery.
Dịch: Đây là ca phẫu thuật lần đầu của anh ấy.
The patient recovered well after the initial surgery.
Dịch: Bệnh nhân hồi phục tốt sau ca phẫu thuật lần đầu.
phẫu thuật đầu tiên
trải qua phẫu thuật lần đầu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cảnh sát địa phương
đối tượng tình nghi
cuộc thi công bằng
số thực
tình báo bí mật
nghèo, kém, tồi tệ
chi tiêu
Người chơi