Corrosives can cause severe burns on contact.
Dịch: Chất ăn mòn có thể gây bỏng nặng khi tiếp xúc.
Handle corrosives with extreme caution.
Dịch: Xử lý các chất ăn mòn hết sức thận trọng.
Chất ăn da
Chất làm xói mòn
có tính ăn mòn
ăn mòn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
làm việc quá sức
độ truyền qua hoặc khả năng truyền dẫn của một vật thể hoặc chất
vui vẻ, thú vị
phiến đá
tiến bộ
người hùng trong chiến tranh
Di tích Huế
hàng hóa đã được phê duyệt