She wore a perfumed dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy có hương thơm đến buổi tiệc.
The perfumed air of the garden was delightful.
Dịch: Không khí có hương thơm của khu vườn thật dễ chịu.
thơm phức
có mùi hương
nước hoa
xịt nước hoa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mùa chuyển nhượng
áo khoác quân đội
Người lỗi thời
Món ăn có vị mặn, thường được làm từ bột và nhân khác nhau.
Phố cổ Hội An
Nhân viên y tế
tạo ra làn sóng chấn động
tính hợp lệ về mặt pháp lý