She wore a perfumed dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy có hương thơm đến buổi tiệc.
The perfumed air of the garden was delightful.
Dịch: Không khí có hương thơm của khu vườn thật dễ chịu.
thơm phức
có mùi hương
nước hoa
xịt nước hoa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bàn đàm phán
hình ảnh
bằng cấp sau đại học
sân nhà
dòng người tiễn đưa
giai đoạn hiện tại
tiện ích đầy đủ
còn trẻ còn nhiều thời gian