They will perform music at the festival.
Dịch: Họ sẽ biểu diễn âm nhạc tại lễ hội.
She loves to perform music for her friends.
Dịch: Cô ấy thích biểu diễn âm nhạc cho bạn bè.
chơi nhạc
hát
buổi biểu diễn
biểu diễn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
một cách quyết đoán, tự tin
Vải mát mẻ, thoáng khí
hành trình thay đổi
hữu phương vững chắc
thanh thiếu niên
ô uế bởi bê bối
Sự phân nhóm học sinh
Duy trì hoạt động