He showed great penitence for his past mistakes.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự ăn năn lớn đối với những sai lầm trong quá khứ.
Her penitence was evident in her tears.
Dịch: Sự ăn năn của cô ấy rõ ràng qua những giọt nước mắt.
sự hối hận
sự ăn năn hối cải
người ăn năn
ăn năn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nguy hiểm cho sức khỏe
Lễ nhậm chức Giáo hoàng
Phác đồ điều trị
lộ trình chuẩn hóa
những ngôi chùa
Lập kế hoạch dự án
chân máy
Phương pháp nuôi dạy con chủ động