The company is developing a standardization roadmap for its products.
Dịch: Công ty đang phát triển lộ trình chuẩn hóa cho các sản phẩm của mình.
The government approved the standardization roadmap for the education sector.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt lộ trình chuẩn hóa cho ngành giáo dục.
một loại xúc xích làm từ thịt lợn, thường được dùng trong các món ăn hoặc làm bánh sandwich