The soldiers managed to recapture the lost territory.
Dịch: Các binh sĩ đã thành công trong việc tái chiếm lãnh thổ đã mất.
She hopes to recapture her childhood memories.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
tái chiếm
lấy lại
sự tái chiếm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
điều kiện về hưu
Bảng công thức
Danh từ phụ tố
Kinh doanh bán hàng
Trứng ngàn năm
vùng lưu vực
Bài phóng sự đặc biệt
đường cảnh đẹp