The soldiers managed to recapture the lost territory.
Dịch: Các binh sĩ đã thành công trong việc tái chiếm lãnh thổ đã mất.
She hopes to recapture her childhood memories.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
tái chiếm
lấy lại
sự tái chiếm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nhà thiết kế trải nghiệm người dùng
Đậu phụ cắt khối
chi phí quá mức
tia sáng
xẻng
dịp vui vẻ
quyền lực; quyền hạn; chính quyền
sự ngang bằng, sự đối xứng