The soldiers managed to recapture the lost territory.
Dịch: Các binh sĩ đã thành công trong việc tái chiếm lãnh thổ đã mất.
She hopes to recapture her childhood memories.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
tái chiếm
lấy lại
sự tái chiếm
07/11/2025
/bɛt/
chiếm hữu, chiếm đoạt
rau mác
Ẩm thực quốc tế
ngoài biên hạch nhân cực đại
người thì cũng chẳng quá già
ngăn chặn, kiềm chế
thuốc trừ sâu
ẩm thực chọn lọc