Peeling the apple, she revealed its bright red skin.
Dịch: Bóc vỏ táo, cô đã lộ ra lớp vỏ đỏ tươi.
The peeling paint on the wall needs to be fixed.
Dịch: Lớp sơn bị lột trên tường cần phải được sửa chữa.
bóc
gỡ bỏ
vỏ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Xúc xích khô
Không sửa chữa
công cụ chẩn đoán
Hội bạn thân showbiz
Cảnh đêm, quang cảnh về đêm
địa điểm được chỉ định
Biển Bering
khả năng hiểu văn bản