He learned to skate using patins.
Dịch: Anh ấy học trượt băng bằng patin.
She bought a new pair of patins for the winter season.
Dịch: Cô ấy mua một đôi patin mới cho mùa đông.
giày trượt bánh xe
giày trượt băng
patin
trượt băng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bộ trang phục theo chủ đề
chữ viết, chữ khắc
Tích hợp liên tục
quốc tịch Mỹ
người sản xuất
bố cục tiêu chuẩn
vai trò
mèo hoang