She decorated the room with pastel shades.
Dịch: Cô ấy trang trí phòng bằng các gam màu pastel.
The artist used pastel to create the soft background.
Dịch: Nghệ sĩ dùng màu pastel để tạo nền mềm mại.
màu pastel
màu nhẹ nhàng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cài đặt nghệ thuật
quan hệ quốc tế
hệ thống phòng thủ
kiếm sống
người tuyên truyền
thân nhân nạn nhân
Thích vẽ rắn
vở kịch lịch sử