He is a party member and actively participates in meetings.
Dịch: Anh ấy là một thành viên đảng và tham gia tích cực vào các cuộc họp.
Party members are responsible for promoting the party's agenda.
Dịch: Các thành viên đảng có trách nhiệm thúc đẩy chương trình nghị sự của đảng.
As a party member, she has voting rights in internal elections.
Dịch: Là một thành viên đảng, cô ấy có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử nội bộ.