I always bring a grocery list to the store.
Dịch: Tôi luôn mang theo danh sách mua hàng tạp hóa khi đến cửa hàng.
She forgot her grocery list at home.
Dịch: Cô ấy quên danh sách mua hàng tạp hóa ở nhà.
danh sách mua sắm
danh sách đi chợ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
có thể tranh luận, có thể bàn cãi
vành đai kinh tế
nghề bảo vệ
chất thay thế đường
ánh nắng rực rỡ
lên xe
thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu đi
cảm giác thẩm mỹ