He is inserting a new page into the report.
Dịch: Anh ấy đang chèn một trang mới vào báo cáo.
Inserting the data was more complicated than expected.
Dịch: Việc chèn dữ liệu phức tạp hơn dự kiến.
chèn
thêm
sự chèn vào
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cửa hàng đồ cũ
bảng ghi chú
phố phường
Giai điệu rap
Trà ngô
Giải đấu bóng đá
trận chung kết giải vô địch
tiện ích