She tried to cheer him up after his loss.
Dịch: Cô ấy cố gắng làm cho anh ấy vui lên sau thất bại.
A good joke can really cheer up a dull day.
Dịch: Một câu chuyện cười hay có thể làm cho một ngày buồn tẻ trở nên vui vẻ.
He brought flowers to cheer her up.
Dịch: Anh ấy mang hoa đến để làm cho cô ấy vui lên.
Sự cô đơn, sự tĩnh lặng hoặc trạng thái cô lập về tinh thần hoặc cảm xúc.