His partiality for his own team was evident.
Dịch: Sự thiên vị của anh ấy đối với đội của mình là rõ ràng.
The judge's partiality was questioned during the trial.
Dịch: Sự thiên vị của thẩm phán đã bị đặt câu hỏi trong phiên tòa.
sự thiên lệch
sự ưu ái
một phần
tham gia
20/11/2025
lãnh thổ cá nhân
chế độ tập luyện thể dục
chiều cao tiêu chuẩn
hình trụ
hoàn trả học phí
Tinh thần trách nhiệm cao
tách biệt, cô lập
chiến tranh chống tàu ngầm