His partiality for his own team was evident.
Dịch: Sự thiên vị của anh ấy đối với đội của mình là rõ ràng.
The judge's partiality was questioned during the trial.
Dịch: Sự thiên vị của thẩm phán đã bị đặt câu hỏi trong phiên tòa.
Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.