His partiality for his own team was evident.
Dịch: Sự thiên vị của anh ấy đối với đội của mình là rõ ràng.
The judge's partiality was questioned during the trial.
Dịch: Sự thiên vị của thẩm phán đã bị đặt câu hỏi trong phiên tòa.
V/v là viết tắt của 'về việc', thường được sử dụng trong văn bản hành chính để chỉ ra chủ đề của văn bản.