They have been pals since childhood.
Dịch: Chúng nó là bạn bè từ thời thơ ấu.
He went out for a drink with his pals.
Dịch: Anh ấy đi uống rượu với bạn nhậu.
bạn bè
bạn đồng hành
cạ cứng
bạn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tăng động
háo hức, mong mỏi
buồn bã, chán nản
công ty công nông nghiệp
Sự phiền toái, sự quấy rầy
quản lý linh hoạt
dịch vụ khách hàng
cộng sự thân thiết