I spent the weekend with my friends.
Dịch: Tôi đã dành cả cuối tuần với bạn bè.
Friends are important in life.
Dịch: Bạn bè rất quan trọng trong cuộc sống.
We met through mutual friends.
Dịch: Chúng tôi gặp nhau qua những người bạn chung.
bạn đồng hành
bạn
đồng chí
tình bạn
kết bạn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tiện nghi hiện đại
Né tránh thông tin
phương pháp bảo thủ
quan hệ thương mại
một sao tốt
Kỹ thuật y sinh
các biện pháp an toàn giao thông
sự thuyết phục không làm điều gì đó; sự ngăn cản