The company suffered an indirect attack through its supply chain.
Dịch: Công ty đã phải chịu một cuộc tấn công gián tiếp thông qua chuỗi cung ứng của mình.
The politician used indirect attacks to undermine his opponent.
Dịch: Chính trị gia đã sử dụng các cuộc tấn công gián tiếp để hạ bệ đối thủ của mình.