The social campaign aimed to reduce plastic waste.
Dịch: Chiến dịch xã hội nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
She participated in a social campaign to promote mental health.
Dịch: Cô đã tham gia một chiến dịch xã hội để nâng cao sức khỏe tâm thần.
sáng kiến xã hội
chiến dịch nâng cao nhận thức
chiến dịch
vận động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đơn vị quản lý thủy sản
gia đình hỗ trợ
Phòng khám sinh sản
chả giò
không liên tục
Liên doanh
ấu dâm
dược lý