The social campaign aimed to reduce plastic waste.
Dịch: Chiến dịch xã hội nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
She participated in a social campaign to promote mental health.
Dịch: Cô đã tham gia một chiến dịch xã hội để nâng cao sức khỏe tâm thần.
sáng kiến xã hội
chiến dịch nâng cao nhận thức
chiến dịch
vận động
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự thất bại nghiêm trọng
thốt lên một câu
đồng bằng
hiệp ước quốc tế
không bị quấy rầy
hình tròn
gấp ba, ba lần
biện hộ, ủng hộ