The social campaign aimed to reduce plastic waste.
Dịch: Chiến dịch xã hội nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
She participated in a social campaign to promote mental health.
Dịch: Cô đã tham gia một chiến dịch xã hội để nâng cao sức khỏe tâm thần.
sáng kiến xã hội
chiến dịch nâng cao nhận thức
chiến dịch
vận động
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đường tiêu hóa
Nghiền nhuyễn
Dừng cuộc gọi điện thoại bằng cách cúp máy hoặc tắt điện thoại.
công an tỉnh
Kết xuất hoạt hình
hành động phù hợp
vòng đàm phán hạt nhân
cảm xúc tạm thời