The social campaign aimed to reduce plastic waste.
Dịch: Chiến dịch xã hội nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
She participated in a social campaign to promote mental health.
Dịch: Cô đã tham gia một chiến dịch xã hội để nâng cao sức khỏe tâm thần.
sáng kiến xã hội
chiến dịch nâng cao nhận thức
chiến dịch
vận động
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
truy quét buôn lậu
áo khoác y tế
pháp luật và trật tự
hệ thống radio
vùng nước đại dương
bất ngờ khi thấy
giờ đóng cửa
giác mạc