The warehouse keeper organized the inventory efficiently.
Dịch: Người quản lý kho đã tổ chức hàng tồn kho một cách hiệu quả.
As a warehouse keeper, he is responsible for overseeing all shipments.
Dịch: Là một người quản lý kho, anh ấy có trách nhiệm giám sát tất cả các lô hàng.
The warehouse keeper ensures that all goods are properly stored.
Dịch: Người quản lý kho đảm bảo rằng tất cả hàng hóa được lưu trữ đúng cách.