The financial affirmation of the company reassured the investors.
Dịch: Sự khẳng định tài chính của công ty đã làm yên lòng các nhà đầu tư.
He made a financial affirmation to secure the loan.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một khẳng định tài chính để đảm bảo khoản vay.
Rủ nhau suối tắm
Công viên trong thành phố, thường là nơi để nghỉ ngơi và giải trí cho cư dân đô thị