Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

humble origin

/ˈhʌmbəl ˈɔːrɪdʒɪn/

xuất thân hèn kém

noun
dictionary

Định nghĩa

Humble origin có nghĩa là Xuất thân hèn kém
Ngoài ra humble origin còn có nghĩa là gốc gác tầm thường, xuất thân thấp kém

Ví dụ chi tiết

He rose from humble origins to become a successful businessman.

Dịch: Anh ấy vươn lên từ xuất thân hèn kém để trở thành một doanh nhân thành đạt.

Despite his humble origins, he never forgot his roots.

Dịch: Mặc dù xuất thân thấp kém, anh ấy không bao giờ quên cội nguồn của mình.

Từ đồng nghĩa

lowly birth

xuất thân thấp hèn

modest background

hoàn cảnh ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск ск cảnh khiêm tốn

Họ từ vựng

adjective

humble

khiêm tốn

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

humble beginnings
low birth

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
graduation cap
/ˈɡrædʒuˌeɪʃən kæp/

mũ tốt nghiệp

noun
deep tone
/diːp toʊn/

âm điệu sâu

noun
vernal month
/ˈvɜrnəl mʌnθ/

tháng xuân

noun
executive agencies
/ɪɡˈzekjətɪv ˈeɪdʒənsiz/

các cơ quan hành pháp

noun
campaigner
/kæmˈpeɪnər/

người vận động

noun
arbitrariness
/ˌɑːr.bɪˈtrær.ɪ.nəs/

tính tùy tiện

noun
Educational software
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl ˈsɔftwer/

Táo giáo dục

phrase
on a growth trajectory
/ɑːn ə ɡroʊθ trəˈdʒɛktəri/

trên đà tăng trưởng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1959 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1512 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1438 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1689 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2078 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1956 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1959 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1512 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1438 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1689 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2078 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1956 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1959 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1512 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1438 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
305 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
180 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
305 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
180 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
305 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY