She prepared a full-course meal for her family.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bữa cơm đủ món cho gia đình.
The restaurant offers a delicious full-course meal.
Dịch: Nhà hàng phục vụ một bữa cơm đủ món rất ngon.
Bữa ăn nhiều món
Bữa ăn công phu
27/09/2025
/læp/
biểu tượng cảm xúc
tính cách độc đáo
thêm vào đó
Khoản vay không thành công hoặc bị thất bại trong việc thu hồi
Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà
Phân bổ nguồn lực
tốn nhiều thời gian
điều tiết dầu