The table is oval-shaped.
Dịch: Cái bàn có hình bầu dục.
She wore an oval pendant around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền hình bầu dục.
The track was oval in shape.
Dịch: Đường đua có hình bầu dục.
hình elip
hình tròn
tính bầu dục
hình bầu dục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sốc nhiệt
không kiểm soát
Du lịch khảo cổ
đường huyết mạch
cơ quan nông nghiệp
Phó Thủ tướng phụ trách
hỗ trợ người khuyết tật
quản lý dòng chảy dầu