giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
specialty food store
/ˈspeʃəlti fuːd stɔːr/
cửa hàng thực phẩm đặc sản
noun
postponement
/poʊstˈpoʊnmənt/
sự hoãn lại
noun
assessment expert
/əˈsesmənt ˈekspɜːrt/
chuyên gia đánh giá
noun
cement utilization
/sɪˈmɛnt juːtəlaɪˈzeɪʃən/
sự sử dụng xi măng
noun
fluid state
/ˈfluːɪd steɪt/
trạng thái lỏng
noun
tariff liberalization
/ˈtærɪf ˌlɪbərəlɪˈzeɪʃən/
tự do hóa thuế quan
noun
false advertising
/fɔːls ˈædvərtaɪzɪŋ/
quảng cáo sai sự thật
noun
polystyrene
/ˌpɒlɪˈstaɪriːn/
polystyrene (hóa học): một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ monome styrene, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, đồ dùng hàng ngày, và cách nhiệt.