He managed to outpace his competitors.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua các đối thủ của mình.
The new technology will outpace the old one.
Dịch: Công nghệ mới sẽ vượt qua công nghệ cũ.
vượt trội
làm tốt hơn
sự vượt qua
đã vượt qua
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
buổi biểu diễn cuối cùng
Hoa hậu Quốc tế
bánh mì kẹp nhiều lớp
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
sự nướng
thuộc về giáo lý
huyện
không khí trong nước