The new shopping center is an outgrowth of the city's economic boom.
Dịch: Trung tâm mua sắm mới là một sự phát triển từ sự bùng nổ kinh tế của thành phố.
His book was an outgrowth of his doctoral research.
Dịch: Cuốn sách của anh ấy là kết quả từ nghiên cứu tiến sĩ của anh ấy.
Người am hiểu hoặc đam mê về phong cách thời trang và thẩm mỹ
Môi trường đầu tư kinh doanh