The company is an offshoot of a larger corporation.
Dịch: Công ty này là một nhánh của một tập đoàn lớn hơn.
The new movement is an offshoot of the original organization.
Dịch: Phong trào mới là một nhánh của tổ chức gốc.
nhánh
nhánh con
hậu duệ
mở rộng ra
12/06/2025
/æd tuː/
cái xẻng
tốc độ tối đa
Bệnh viện công
gây quỹ
Thịt heo chua ngọt
hút cần sa
sự di dời bản địa
công việc có lãi