The restaurant offers outdoor seating for its guests.
Dịch: Nhà hàng có chỗ ngồi ngoài trời cho khách.
We enjoyed our coffee at the outdoor seating area.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức cà phê ở khu vực chỗ ngồi ngoài trời.
chỗ ngồi ngoài hiên
chỗ ngồi trong vườn
ngoài trời
chỗ ngồi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
có bọt, nhiều bọt
giá xe đạp
mã chứng khoán
Các dịch vụ có trách nhiệm
lỗi ngôn ngữ
phản ứng âm tính
sự đón, sự nhặt lên
lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội