verb
are you dating someone?
/ɑːr juː ˈdeɪtɪŋ ˈsʌmˌwʌn/ Bạn có đang hẹn hò với ai không?
noun
inflammatory skin condition
/ɪnˈflæməˌtɔri skɪn kənˈdɪʃən/ tình trạng da viêm
noun
co-working space
Không gian làm việc chung
noun/verb
doxing
Truy tìm và công bố thông tin cá nhân của ai đó trên mạng mà không được sự cho phép của họ, thường với mục đích xấu.